Từ điển Thiều Chửu
羹 - canh/lang
① Canh. ||② Một âm là lang. Bất lang 不羹 tên đất nước Sở 楚.

Từ điển Trần Văn Chánh
羹 - canh
Canh, chè: 魚羹 Canh cá; 蓮子羹 Chè hạt sen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羹 - canh
Món ăn nước, món nấu. Ta cũng gọi là Canh.


調羹 - điều canh || 殘羹 - tàn canh ||